Mã ngành, nghề: 6320201
Trình độ đào tạo: Cao đẳng – Kỹ sư thực hành
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Thời gian đào tạo: 2 năm
Chương trình đào tạo xây dựng theo kiểu công nghệ (technological curriculum)
1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1.1. Mục tiêu chung:
1.2. Mục tiêu cụ thể:
Về kiến thức:
Về kỹ năng:
Về thái độ:
1.3. Vị trí và khả năng làm việc sau tốt nghiệp:
Sinh viên tốt nghiệp Chương trình đào tạo chuyên ngành Hệ thống thông tin có thể làm việc ở những phạm vi và lĩnh vực khác nhau như:
2. KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC VÀ THỜI GIAN KHÓA HỌC
3. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
STT |
Mã MH, MĐ |
Tên môn học/mô đun |
|
I. Các môn học chung |
|||
1 |
MH502002 |
Giáo dục Chính trị |
|
2 |
MH502004 |
Pháp luật |
|
3 |
MH502001 |
Giáo dục thể chất |
|
4 |
MH502003 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
|
5 |
MĐ501001 |
Tin học |
|
6 |
MH510001 |
Tiếng Anh 1 |
|
7 |
MH510002 |
Tiếng Anh 2 |
|
II. Các môn học chuyên môn |
|||
II.1 Môn học cơ sở |
|||
8 |
MĐ501003 |
Cơ sở lập trình |
|
9 |
MH501004 |
Cơ sở dữ liệu |
|
10 |
MĐ501043 |
Mạng máy tính |
|
11 |
MĐ501044 |
Lập trình hướng đối tượng |
|
12 |
MĐ501002 |
Cấu trúc máy tính |
|
13 |
MĐ501005 |
Thiết kế đồ họa |
|
14 |
MĐ501006 |
Thiết kế Web 1 |
|
15 |
MĐ501119 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
|
16 |
MH502005 |
Kỹ năng mềm |
|
II.2 Môn học chuyên môn |
|||
17 |
MĐ501062 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle |
|
18 |
MĐ501063 |
Lập trình .NET 1 |
|
19 |
MĐ501064 |
Lập trình .NET 2 |
|
20 |
MĐ501065 |
Lập trình .NET 3 |
|
21 |
MĐ501066 |
Phân tích thiết kế hướng đối tượng |
|
22 |
MĐ501067 |
An toàn và bảo mật hệ thống thông tin |
|
23 |
MĐ501050 |
Xây dựng ứng dụng đa nền tảng |
|
24 |
MĐ501045 |
Lập trình PHP 1 |
|
25 |
MĐ501046 |
Lập trình PHP 2 |
|
26 |
MĐ501047 |
Lập trình PHP 3 |
|
27 |
MĐ501068 |
Lập trình Python |
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp |
|||
28 |
MĐ501020 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp |
|||
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp |
|||
29 |
MĐ501021 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
II.4.2 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp |
|||
30 |
MĐ501069 |
Ứng dụng .NET |
|
31 |
MĐ501070 |
Ứng dụng Python |