Mã ngành, nghề: 5480205
Trình độ đào tạo: Trung cấp + Văn hóa 4 môn (Toán, Lý, Hóa, Văn)
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương trở lên
Thời gian đào tạo: 2,5 năm
1. Mục tiêu đào tạo
1.1. Mục tiêu chung:
1.2. Mục tiêu cụ thể:
Về kiến thức:
Về kỹ năng:
Kỹ năng cứng:
Kỹ năng mềm
Về thái độ:
1.3. Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
2. Khối lượng kiến thức và thời gian khóa học:
3. Nội dung chương trình:
STT |
Mã MH/ |
Tên môn học, mô đun |
||
I.Các môn học chung/Đại cương |
||||
1 |
MH802002 |
Giáo dục chính trị 1 |
||
2 |
MH802004 |
Pháp luật 1 |
||
3 |
MH802001 |
Giáo dục thể chất 1 |
||
4 |
MH802003 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 |
||
5 |
MĐ801001 |
Tin học 1 |
||
6 |
MH810001 |
Tiếng Anh 1 |
||
7 |
MH810002 |
Tiếng Anh 2 |
||
II.Các môn học chuyên môn |
||||
II.1 Môn học, mô đun cơ sở |
||||
8 |
MH802005 |
Kỹ năng mềm |
||
9 |
MH801006 |
Cấu trúc máy tính |
||
10 |
MH801007 |
Cơ sở lập trình |
||
11 |
MĐ801008 |
Thiết kế web 1 |
||
12 |
MH801010 |
Cơ sở dữ liệu |
||
13 |
MĐ801011 |
Mạng máy tính |
||
II.2 Môn học, mô đun chuyên môn |
||||
14 |
MĐ801012 |
Tin học ứng dụng |
||
15 |
MĐ801013 |
Đồ họa ứng dụng (Adobe Photoshop) |
||
16 |
MĐ801009 |
Thiết kế web 2 |
||
17 |
MĐ801026 |
Hệ Quản trị CDSL |
||
18 |
MĐ801022 |
Quản trị mạng Window |
||
19 |
MĐ801027 |
An ninh mạng |
||
II.3 Thực tập tốt nghiệp |
||||
20 |
MĐ801018 |
Thực tập tốt nghiệp |
||
II.4 Mô đun tốt nghiệp |
||||
21 |
MĐ801028 |
Joomla |
||
22 |
MĐ801029 |
Quản trị website |