1 |
MH602002 |
Giáo dục Chính trị 2 |
2 |
45 |
26 |
16 |
3 |
2 |
MH602003 |
Pháp luật 2 |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH602001 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
30 |
1 |
27 |
2 |
4 |
MH602004 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 |
2 |
30 |
15 |
14 |
1 |
5 |
MĐ601001 |
Tin học 2 |
1 |
30 |
0 |
29 |
1 |
6 |
MH610001 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
30 |
12 |
16 |
2 |
II.1 Môn học cơ sở |
7 |
165 |
45 |
113 |
7 |
7 |
MĐ601015 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
8 |
MĐ601016 |
Thiết kế đồ họa |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.2 Môn học chuyên môn |
12 |
240 |
120 |
108 |
12 |
9 |
MĐ601017 |
Lập Trình JavaScript |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
10 |
MĐ601018 |
Lập trình web phía máy chủ |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
11 |
MĐ601019 |
Lập trình giao diện web 1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
12 |
MĐ601020 |
Lập trình giao diện web 2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.3 Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
13 |
MĐ601011 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/Môn học/ Mô đun tốt nghiệp |
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
14 |
MĐ601012 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.4.2 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp |
5 |
105 |
45 |
55 |
5 |
15 |
MĐ601021 |
Ứng dụng Web |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
16 |
MĐ601022 |
Web framework |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
Tổng cộng |
38 |
900 |
288 |
578 |
34 |