Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 2 45 26 16 3
2 MH602003 Pháp luật 2 1 15 9 5 1
3 MH602001 Giáo dục thể chất 2 1 30 1 27 2
4 MH602004 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 15 14 1
5 MĐ601001 Tin học 2 1 30 0 29 1
6 MH610001 Tiếng Anh 3 2 30 12 16 2
II. Các môn học chuyên môn 52 1260 375 837 48
II.1 Môn học cơ sở 13 285 105 167 13
7 MH602035 Tài chính tiền tệ 3 60 30 27 3
8 MH602036 Toán tài chính 3 75 15 57 3
9 MH602037 Thuế 3 60 30 27 3
10 MH602038 Kế toán tài chính 4 90 30 56 4
II.2 Môn học chuyên môn 29 630 240 361 29
11 MĐ602040 Thị trường chứng khoán 3 60 30 27 3
12 MĐ602041 Lập mô hình tài chính 3 60 30 27 3
13 MH602042 Nghiệp vụ ngân hàng 5 105 45 55 5
14 MH602043 Tài chính doanh nghiệp 3 75 15 57 3
15 MĐ602044 Kinh doanh ngoại hối 3 75 15 57 3
16 MH602045 Kế toán ngân hàng 3 75 15 57 3
17 MH602019 Thanh toán quốc tế 3 60 30 27 3
18 MH602046 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 60 30 27 3
19 MH602047 Bảo hiểm 3 60 30 27 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
20 MH602020 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp 5 120 30 84 6
21 MH602048 Tín dụng & thẩm định tín dụng ngân hàng 2 45 15 27 3
22 MĐ602049 Phân tích đầu tư chứng khoán 3 75 15 57 3
Tổng cộng 61 1440 438 944 58
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook