Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 9 180 63 107 10
1 MH602002 Giáo dục Chính trị 2 2 45 26 16 3
2 MH602003 Pháp luật 2 1 15 9 5 1
3 MH602001 Giáo dục thể chất 2 1 30 1 27 2
4 MH602004 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 15 14 1
5 MĐ601001 Tin học 2 1 30 0 29 1
6 MH610001 Tiếng Anh 3 2 30 12 16 2
II. Các môn học chuyên môn 21 450 180 249 21
7 MĐ601029 Giải quyết sự cố mạng 3 60 30 27 3
8 MĐ601030 CCNA2 4 90 30 56 4
9 MĐ601031 CCNA3 4 90 30 56 4
10 MĐ601032 CCNA4 4 90 30 56 4
11 MĐ601033 Mạng không dây 3 60 30 27 3
12 MĐ601034 Hệ thống giám sát mạng 3 60 30 27 3
II.2 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
13 MĐ601011 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II. 3 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
II.3.1 Khóa luận tốt nghiệp 5 225 0 255 0
14 MĐ601012 Khóa luận tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.3.2 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp 5 105 45 55 5
15 MĐ601035 An ninh mạng 3 60 30 27 3
16 MĐ601036 Ảo hóa và Điện toán đám mây 2 45 15 28 2
Tổng cộng 40 960 288 636 36
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook