1 |
MH602002 |
Giáo dục Chính trị 2 |
2 |
45 |
26 |
16 |
3 |
2 |
MH602003 |
Pháp luật 2 |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH602001 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
30 |
1 |
27 |
2 |
4 |
MH602004 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 |
2 |
30 |
15 |
14 |
1 |
5 |
MĐ601001 |
Tin học 2 |
1 |
30 |
0 |
29 |
1 |
6 |
MH610001 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
30 |
12 |
16 |
2 |
7 |
MĐ601029 |
Giải quyết sự cố mạng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
8 |
MĐ601030 |
CCNA2 |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
9 |
MĐ601031 |
CCNA3 |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
10 |
MĐ601032 |
CCNA4 |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
11 |
MĐ601033 |
Mạng không dây |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
12 |
MĐ601034 |
Hệ thống giám sát mạng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.2 Thực tập tốt nghiệp
|
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
13 |
MĐ601011 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II. 3 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
II.3.1 Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225 |
0 |
255 |
0 |
14 |
MĐ601012 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.3.2 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
5
|
105 |
45 |
55 |
5 |
15 |
MĐ601035 |
An ninh mạng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
16 |
MĐ601036 |
Ảo hóa và Điện toán đám mây |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
Tổng cộng
|
40 |
960 |
288 |
636 |
36 |