1
|
MH802002
|
Giáo dục chính trị 1
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
2
|
MH802004
|
Pháp luật 1
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
3
|
MH802001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
30
|
4
|
24
|
2
|
4
|
MH802003
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 1
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
5
|
MĐ801001
|
Tin học 1
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
6
|
MH810001
|
Tiếng Anh 1
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
7
|
MH810002
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
II.1 Môn học, modul cơ sở
|
17
|
405
|
195
|
190
|
20
|
8
|
MH802005
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
9
|
MĐ801045
|
Lắp ráp, cài đặt máy tính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
10
|
MH801032
|
Điện tử cơ bản
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
11
|
MĐ801011
|
Mạng máy tính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
12
|
MH801006
|
Cấu trúc máy tính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
13
|
MH801037
|
An toàn điện
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II. 2 Môn học, Modul chuyên môn
|
19
|
390
|
180
|
191
|
19
|
14
|
MĐ801012
|
Tin học ứng dụng
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
15
|
MĐ801046
|
Xử lý phần mềm hệ điều hành
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
16
|
MĐ801047
|
Sửa chữa phần cứng máy tính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
17
|
MĐ801048
|
Chuyên đề 1
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
18
|
MH801050
|
Các dịch vụ mạng
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
19
|
MĐ801049
|
Chuyên đề 2
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
20
|
MH801051
|
Xử lý tín hiệu số(DSP)
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II. 3 Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
21
|
MĐ801018
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II. 4 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
5
|
120
|
30
|
85
|
5
|
22
|
MĐ801052
|
Quản trị hệ thống
|
5
|
120
|
30
|
85
|
5
|
Tổng cộng
|
61
|
1395
|
499
|
839
|
57
|