STT |
Mã ngành |
Ngành, nghề đào tạo |
Chỉ tiêu theo đăng ký hoạt động (người) |
Chuẩn đầu ra |
Danh hiệu |
Khoa phụ trách |
Tài liệu
|
Tiếng anh |
Tin học |
1 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
360 |
A2 |
Không |
Kỹ sư thực hành |
CNTT-ĐT |
Tải về |
2 |
6480104 |
Truyền thông và mạng máy tính |
60 |
A2 |
Không |
Kỹ sư thực hành |
CNTT-ĐT |
Tải về |
3 |
6320201 |
Hệ thống thông tin |
60 |
A2 |
Không |
Cử nhân thực hành |
CNTT-ĐT |
Tải về |
4 |
6210402 |
Thiết kế đồ họa |
115 |
A2 |
CC UD CNTT CB |
Cử nhân thực hành |
CNTT-ĐT |
Tải về |
5 |
6510312 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
40 |
A2 |
CC UD CNTT CB |
Kỹ sư thực hành |
CNTT-ĐT |
Tải về |
6 |
6480105 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
40 |
A2 |
Không |
Kỹ sư thực hành |
CNTT-ĐT |
Tải về |
7 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
100 |
A2 |
CC UD CNTT CB |
Cử nhân thực hành |
Kinh tế |
Tải về |
8 |
6340301 |
Kế toán |
40 |
A2 |
CC UD CNTT CB |
Cử nhân thực hành |
Kinh tế |
Tải về |
9 |
6340202 |
Tài chính – Ngân hàng |
40 |
A2 |
CC UD CNTT CB |
Cử nhân thực hành |
Kinh tế |
Tải về |
10 |
6340113 |
Logistics |
60 |
A2 |
CC UD CNTT CB |
Cử nhân thực hành |
Kinh tế |
Tải về |
Tổng cộng: |
1765 |
|
|
|
|
|