STT |
Mã ngành |
Ngành, nghề đào tạo |
Chỉ tiêu theo đăng ký hoạt động (người) |
Chuẩn đầu ra |
Khoa phụ trách |
Tài liệu
|
Tiếng anh |
Tin học |
1 |
5480205 |
Tin học ứng dụng |
40 |
A1 |
Không |
CNTT - ĐT |
tải về |
2 |
5510312 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
20 |
A1 |
CC UD CNTT CB |
CNTT - ĐT |
tải về |
3 |
5480215 |
Thiết kế và quản lý Website |
120 |
A1 |
Không |
CNTT - ĐT |
tải về |
4 |
5480212 |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính |
20 |
A1 |
Không |
CNTT - ĐT |
tải về |
5 |
5480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
120 |
A1 |
Không |
CNTT - ĐT |
tải về |
6 |
5480209 |
Quản trị mạng máy tính |
120 |
A1 |
Không |
CNTT - ĐT |
tải về |
7 |
5340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
20 |
A1 |
Không |
Kinh tế |
tải về |
Tổng cộng: |
460 |
|
|
|
|