Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 12 255 94 148 13
1 MH802002 Giáo dục Chính trị 1 2 30 15 13 2
2 MH802004 Pháp luật 1 1 15 9 5 1
3 MH802001 Giáo dục thể chất 1 1 30 4 24 2
4 MH802003 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 2 45 21 21 3
5 MĐ801001 Tin học 1 2 45 15 29 1
6 MH810001 Tiếng anh 1 2 45 15 28 2
7 MH810002 Tiếng anh 2 2 45 15 28 2
II. Các môn học chuyên môn 47 1085 400 643 42
II.1 Môn học cơ sở 14 305 115 176 14
8 MH802005 Kỹ năng mềm 2 45 15 28 2
9 MH802006 Kinh tế vi mô 3 65 25 37 3
10 MH802007 Nguyên lý kế toán 3 60 30 27 3
11 MH802008 Toán tài chính 3 75 15 57 3
12 MH802009 Thuế 3 60 30 27 3
II.2 Môn học chuyên môn 23 450 240 187 23
13 MH802010 Kế toán tài chính 1 4 75 45 26 4
14 MH802011 Kế toán tài chính 2 4 75 45 26 4
15 MĐ802012 Sổ sách kế toán 3 60 30 27 3
16 MH802013 Kế toán chi phí 3 60 30 27 3
17 MĐ802014 Phần mềm kế toán ảo 3 60 30 27 3
18 MĐ802015 Kế toán excel 3 60 30 27 3
19 MĐ802016 Khai báo thuế 3 60 30 27 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
20 MH802017 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp 5 105 45 55 5
22 MH802018 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 60 30 27 3
23 MH802019 Kế toán thuế 2 45 15 28 2
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook