Traffic Count

Nội dung chương trình

Tổng cộng :
STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/thí nghiệm Thực tập  Bài tập/thảo luận/kiến tập  Thi/Kiểm tra
I/ Môn học chung 21 435 157 255  0  0 23
1 MH502002 Giáo dục Chính trị 4 75 41 29  0  0 5
2 MH502004 Pháp luật 2 30 18 10  0  0 2
3 MH502001 Giáo dục thể chất 2 60 5 51  0  0 4
4 MH502003 Giáo dục quốc phòng và an ninh 4 75 36 35  0  0 4
5 MĐ501001 Tin học 3 75 15 58  0  0 2
6 MH510001 Tiếng Anh 1 3 60 21 36  0  0 3
7 MH510002 Tiếng Anh 2 3 60 21 36  0  0 3
II. Môn học, mô đun chuyên môn 59 1430 445 616  225  90 54
II.1 Môn học, mô đun cơ sở 13 275 115 147  0  0 13
8 MH502143 Kỹ năng mềm 1 2 45 15 28  0  0 2
9 MH502144 Kỹ năng mềm 2 2 45 15 28  0  0 2  
10 MH502006 Kinh tế vi mô 3 65 25 37  0  0 3
11 MH502007 Quản trị học 3 60 30 27  0  0 3
12 MH502016 Marketing căn bản 3 60 30 27  0  0 3
II.2 Môn học, mô đun chuyên môn 36 825 285 414  0  90 36
13 MH502117 Tổng quan du lịch 3 75 15 57  0  0 3
14 MH502134 Hệ thống di tích và danh thắng
Việt Nam
3 90 15 27  0  45 3
15 MH502174 Văn hoá ẩm thực  3 60 30 27  0  0 3
16 MH502087 Phong tục tập quán các nước 3 60 30 27  0  0 3
17 MH502105 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 60 30 27  0  0 3
18 MH502106 Địa lý du lịch 3 60 30 27  0  0 3
19 MH502145 Luật du lịch 2 45 15 28  0  0 2
20 MH502118 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 3 60 30 27  0  0 3
21 MH502149 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 90 15 27  0  45 3
22 MH502112 Nghiệp vụ lữ hành 3 75 15 57  0  0 3
23 MH502158 Quản trị dịch vụ giải trí & Tổ chức sự kiện 4 90 30 56  0  0 4
24 MH502169 Tiếng anh chuyên ngành du lịch              3 60 30 27  0  0 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
25 MĐ501020 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
II.4 Môn học, mô đun tốt nghiệp 5 105 45 55  0  0 5
26 MH502165 Thiết kế và điều hành Tour 2 45 15 28  0  0 2
27 MH502159 Quản trị dịch vụ lưu trú 3 60 30 27  0  0 3
Tổng cộng 80 1865 602 871  255  90 77
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook