1 |
MH503905 |
Tiếng Anh A2 |
3 |
60 |
21 |
36 |
0 |
0 |
3 |
2 |
MH503906 |
Tiếng Anh B1 |
3 |
60 |
21 |
36 |
0 |
0 |
3 |
3 |
MH502002 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
0 |
0 |
5 |
4 |
MH502004 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
0 |
0 |
2 |
5 |
MH502001 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
0 |
0 |
4 |
6 |
MH502003 |
Giáo dục quốc phòng an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
0 |
0 |
4 |
7 |
MĐ501001 |
Tin học MOS |
3 |
75 |
15 |
58 |
0 |
0 |
2 |
II.1. Môn học cơ sở
|
27 |
560 |
250 |
283 |
0 |
0 |
27 |
8 |
MH503908 |
Kỹ năng mềm 1 |
2 |
45 |
15 |
28 |
0 |
0 |
2 |
9 |
MH503909
|
Kỹ năng mềm 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
0 |
0 |
2 |
10 |
MH502901 |
Kinh tế vi mô |
3 |
65 |
25 |
37 |
0 |
0 |
3 |
11 |
MH502902 |
Quản trị học |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
12 |
MH502903 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
13 |
MH502904 |
Marketing căn bản
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
14 |
MH502905 |
Quản trị tài chính
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
15 |
MH502906 |
Thuế và thực hành thuế trong Logistics |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
16 |
MH502907 |
Luật thương mại quốc tế |
2 |
45 |
15 |
28 |
0 |
0 |
2 |
17 |
MH502908 |
Logistics căn bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
II.2. Môn học chuyên môn |
23 |
465 |
225 |
216 |
0 |
0 |
24 |
II.2.1. Môn học bắt buộc |
14 |
285 |
135 |
135 |
0 |
0 |
15 |
18 |
MH502909 |
Nhập môn chuỗi cung ứng |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
19 |
MH502910 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
20 |
MH502911 |
Nghiệp vụ giao nhận và vận tải hàng hóa quốc tế |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
21 |
MH502912 |
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
22 |
MH502913 |
Thương mại điện tử |
2 |
45 |
15 |
27 |
0 |
0 |
3 |
II.2.2. Môn học tự chọn (chọn 1 trong 2 nhóm ngoại ngữ sau) |
|
|
|
|
|
|
|
II.2.2.1. Tiếng Anh |
9 |
180 |
90 |
81 |
0 |
0 |
9 |
23 |
MH503907 |
Tiếng Anh nâng cao |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
24 |
MH502914 |
Tiếng Anh kinh tế (Business English) |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
25 |
MH502915 |
Tiếng Anh chuyên ngành Logistics |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
II.2.2.2. Tiếng Trung |
9 |
180 |
90 |
81 |
0 |
0 |
9 |
26 |
MH502916 |
Tiếng Trung cơ bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
27 |
MH502917 |
Tiếng Trung kinh tế |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
28 |
MH502918 |
Tiếng Trung chuyên ngành Logistics |
2 |
45 |
15 |
28 |
0 |
0 |
2 |
II.3. Môn học chuyên sâu ngành chính |
18 |
465 |
120 |
192 |
0 |
135 |
18 |
II.3.1. Môn học bắt buộc |
8 |
225 |
45 |
81 |
0 |
90 |
9 |
29 |
MH502919 |
Vận hành và khai thác kho hàng |
3 |
90 |
15 |
27 |
0 |
45 |
3 |
30 |
MĐ502901 |
Nghiệp vụ thủ tục hải quan |
3 |
90 |
15 |
27 |
0 |
45 |
3 |
31 |
MH502920 |
Hệ thống thông tin Logistics |
3 |
90 |
15 |
27 |
0 |
0 |
3 |
II.3.2. Môn học tự chọn (chọn 1 trong 3 nhóm sau) |
10 |
240 |
75 |
111 |
0 |
45 |
9 |
II.3.2.1. Nhóm logistics vận tải |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
MĐ502044 |
Địa lý vận tải |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
33 |
MH502020 |
Vận tải đa phương tiện |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
34 |
MĐ502902 |
Vận tải đường biển và đường hàng không |
4 |
120 |
15 |
57 |
0 |
45 |
3 |
II.3.2.2. Nhóm Digital logistics |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
MH502923 |
Thiết kế hệ thống Logistics |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
36 |
MĐ502903 |
Quảng cáo với Google Ads |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
37 |
MĐ502904 |
SEO - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
4 |
120 |
15 |
57 |
0 |
45 |
3 |
II.3.2.3. Nhóm logistics chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
MH502924 |
Chuỗi cung ứng bền vững |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
39 |
MH502925 |
Nghiệp vụ mua hàng toàn cầu |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
40 |
MĐ502905 |
Lập kế hoạch và điều độ chuỗi cung ứng |
4 |
120 |
15 |
57 |
0 |
45 |
3 |
II.4 Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
0 |
225 |
0 |
0 |
41 |
MĐ502906 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
0 |
0 |
II.5 Môn học tốt nghiệp |
5 |
135 |
30 |
55 |
0 |
45 |
5 |
42 |
MĐ502907 |
Thực hành tổng hợp Logistics |
3 |
90 |
15 |
27 |
0 |
45 |
3 |
43 |
MH502926 |
Bảo hiểm vận tải |
2 |
45 |
15 |
28 |
0 |
0 |
2 |
Tổng cộng |
99 |
2285 |
782 |
1001 |
225 |
180 |
97 |