1
|
MH502002
|
Giáo dục Chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
2
|
MH502004
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
3
|
MH502001
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
4
|
MH502003
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
4
|
75
|
36
|
35
|
4
|
5
|
MĐ501001
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
6
|
MH510001
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
7
|
MH510002
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
II.1/ Môn học, mô đun cơ sở
|
32
|
650
|
310
|
308
|
32
|
8
|
MH502005
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
9
|
MH502009
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
10
|
MH502006
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
65
|
25
|
37
|
3
|
11
|
MH502007
|
Quản trị học
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
12
|
MH502010
|
Marketing căn bản
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
13
|
MĐ501071
|
Đồ họa xử lý ảnh với Photoshop
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
14
|
MĐ501072
|
Thiết kế website cơ bản với wordpress
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
15
|
MH502048
|
Giao dịch đàm phán trong kinh doanh
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
16
|
MH502049
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
17
|
MH502050
|
Quan hệ công chúng
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
18
|
MH502069
|
Nghiên cứu Marketing
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II.2/ Môn học, mô đun chuyên môn
|
31
|
645
|
285
|
330
|
30
|
19
|
MĐ501073
|
Thiết kế với Photoshop nâng cao
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
20
|
MĐ502051
|
Thiết kế quảng cáo với Adobe Illustrator
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
21
|
MH502052
|
Truyền thông marketing tích hợp
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
22
|
MĐ502053
|
Dựng phim với Adobe Premiere
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
23
|
MĐ502054
|
Kỹ xảo truyền thông với After Effects
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
24
|
MĐ502055
|
SEO - Quảng bá thương hiệu doanh nghiệp
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
25
|
MĐ502043
|
Quảng cáo với Google Ads
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
26
|
MĐ502056
|
Social Media Marketing
|
4
|
90
|
30
|
57
|
3
|
27
|
MH502057
|
Quảng cáo trực tuyến
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
28
|
MH502058
|
Thương mại điện tử
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
29
|
MH502024
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4 Môn học, mô đun tốt nghiệp
|
5
|
120
|
30
|
84
|
6
|
30
|
MH502045
|
Kinh doanh thương mại điện tử
|
2
|
45
|
15
|
27
|
3
|
31
|
MH502046
|
Phân tích hiệu quả kinh doanh
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
Tổng cộng :
|
86 |
2075
|
782
|
1202
|
91
|