Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 21 435 157 255 23
1 MH502002 Giáo dục Chính trị 4 75 41 29 5
2 MH502004 Pháp luật 2 30 18 10 2
3 MH502001 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4
4 MH502003 Giáo dục quốc phòng và an ninh 4 75 36 35 4
5 MĐ501001 Tin học 3 75 15 58 2
6 MH510001 Tiếng Anh 1 3 60 21 36 3
7 MH510002 Tiếng Anh 2 3 60 21 36 3
II. Các môn học chuyên môn
II.1 Môn học cơ sở 5 105 45 55 5
8 MH502005 Kỹ năng mềm 2 45 15 28 2
9 MĐ501006 Thiết kế Web 1 3 60 30 27 3
II.2 Môn học chuyên môn 59 1170 594 517 59
10 MH501024 Nhập môn đồ họa 3 45 42 0 3
11 MH501025 Màu sắc 3 45 42 0 3
12 MĐ501026 Thiết kế hình ảnh với Adobe Photoshop 3 60 30 27 3
13 MĐ501027 Thiết kế đồ họa với Adobe Illustrator 3 60 30 27 3
14 MĐ501028 Xuất bản truyền thông 3 60 30 27 3
15 MĐ501029 Thiết kế chuyển động 2D 3 60 30 27 3
16 MĐ501031 Thiết kế đồ họa với Corel DRAW 3 60 30 27 3
17 MĐ501032 Kỹ xảo điện ảnh 3 60 30 27 3
18 MĐ501033 Biên tập chỉnh sửa phim 3 60 30 27 3
19 MĐ501034 Kỹ thuật in 3 60 30 27 3
20 MĐ501035 Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 3 60 30 27 3
21 MĐ501036 Nghệ thuật chữ 3 60 30 27 3
22 MĐ501037 Thiết kế layout Web 3 60 30 27 3
23 MĐ501038 Thiết kế 3D 3 60 30 27 3
24 MĐ501039 Thiết kế phối cảnh 3D 3 60 30 27 3
25 MĐ501030 Thiết kế chuyển động 3D 3 60 30 27 3
26 MĐ501040 Đồ án chuyên ngành 5 120 30 85 5
27 MĐ501041 Thiết kế poster 3 60 30 27 3
28 MĐ501042 Thiết kế bao bì 3 60 30 27 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
29 MĐ501020 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/Môn học/Mô đun tốt nghiệp
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp 5 255 0 225 0
30 MĐ501021 Khóa luận tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4.2 Môn học/Mô đun tốt nghiệp 5 105 45 55 5
31 MĐ501175 Xử lý ảnh Lightroom 3 60 30 27 3
32 MĐ501176 Kỹ thuật nhiếp ảnh 2 45 15 28 2
Tổng cộng 89 2190 796 1277 87
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook