Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/Kiểm tra
I/Môn học chung 24 495 205 264 26
1 MH18300006 Giáo dục Chính trị 4 75 41 29 5
2 MH19300002
Pháp luật 2 30 18 10 2
3 MH22309004 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4
4 MH22309005 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 4 75 36 35 4
5 MH01308061 Tin học 3 75 15 58 2
MH20300006 Anh văn A2 3 60  30  27  3
 7 MH20300007 Anh văn A2  3 60 30  27 
 8 MH20300008 Anh văn A3  3 60  30  27 
II. Các môn học chuyên môn

II.1/ Môn học cơ sở
 31 690 235 424 31
9 MH01308058 Cấu trúc máy tính 2 30  28   0 2
10 MH01308064 Cơ sở lập trình 4 90 30 56 4
11 MH01308065 Cơ sở dữ liệu 3 75 14 58 3
12 MH01308066 CCNA1 4 90 30 56 4
 13 MH01308067  Lập trình hướng đối tượng 4 90 30 56 4
 14 MH01308068  Lập trình nâng cao 4 90 30 56 4
 15 MH01308069  Toán rời rạc 2 30 28 0 2
 16 MH01308059
 Thiết kế Web cơ bản 3 75 15 57 3
 17 MH01308070  Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 75 15 57 3
 18 MH48300002  Kỹ năng mềm 2 45 15 28 2
 II.2 Môn học chuyên môn 18 420 120 282 18
 1 MH01308083  CCNA2 4 90 30 56 4
  MH01308084
 CCNA3 4 90 30 56 4
  MH01308085
 CCNA4 4 90 30 56 4
  MH01308088
 Quản trị mạng Windows 3 75 15 57 3
  MH01308089  Quản trị database server 3 75 15 57 3
III. Thực tập tốt nghiệp 5 225   225
1 MH01306070 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225  
IV. Khóa luận TN/ học phần thay thế
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp
       
1 MH01307071  Khóa luận tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4.2 Học phần thay thế 7 180 29 144 7
1 MH01300065  An ninh mạng 3 75 15 57 3
  MH01308087
 Quản trị mạng Linux 2 60 0 58 2
Tổng cộng 91 1965 575 1310 80
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook