1 |
MH602002 |
Giáo dục Chính trị 2 |
2 |
45 |
26 |
16 |
3 |
2 |
MH602003 |
Pháp luật 2 |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH602001 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
30 |
1 |
27 |
2 |
4 |
MH602004 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 |
2 |
30 |
15 |
14 |
1 |
5 |
MĐ601001 |
Tin học 2 |
1 |
30 |
0 |
29 |
1 |
6 |
MH610001 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
30 |
12 |
16 |
2 |
II.1. Môn học cơ sở |
12 |
255 |
101 |
140 |
14 |
7 |
MH601038 |
Nhập môn công nghệ kỹ thuật Điện tử truyền thông |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
8 |
MĐ601039 |
Ngôn ngữ lập trình |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
9 |
MH601040 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
10 |
MĐ601041 |
Thực tập Điện - Điện tử |
3 |
90 |
0 |
85 |
5 |
11 |
MĐ601042 |
Xử lý tín hiệu số(DSP) |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
II.2. Môn học chuyên môn |
15 |
300 |
146 |
138 |
16 |
12 |
MĐ601043 |
IoT(Internet of Things) |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
13 |
MĐ601044 |
Truyền dẫn số |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
14 |
MĐ601045 |
Chuyên đề 1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
15 |
MĐ601047 |
Lập trình ứng dụng cho Mobile |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
16 |
MĐ601048 |
Mạng & dịch vụ Internet |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
17 |
MĐ601049 |
Thiết bị đầu cuối |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
II.3 Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
18 |
MĐ601011 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.4. Khóa luận tốt nghiệp/Môn học tốt nghiệp |
II.4.1. Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
19 |
MĐ601012 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.4.2 Môn học tốt nghiệp |
5 |
135 |
15 |
114 |
6 |
20 |
MĐ601050 |
Phát triển ứng dụng trên nền di động |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
21 |
MĐ601046 |
Chuyên đề 2 |
2 |
60 |
0 |
58 |
2 |
Tổng cộng
|
46 |
1095 |
325 |
724 |
46 |