Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 9 180 63 107 10
1 MH602002 Giáo dục Chính trị 2 2 45 26 16 3
2 MH602003 Pháp luật 2 1 15 9 5 1
3 MH602001 Giáo dục thể chất 2 1 30 1 27 2
4 MH602004 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 15 14 1
5 MĐ601001 Tin học 2 1 30 0 29 1
6 MH610001 Tiếng Anh 3 2 30 12 16 2
II. Các môn học chuyên môn 50 1170 405 720 45
II.1 Môn học cơ sở 15 300 150 135 15
7 MH602025 Marketing căn bản 3 60 30 27 3
8 MĐ601036 Đồ họa xử lý ảnh với Photoshop 3 60 30 27 3
9 MĐ601037 Thiết kế website cơ bản với wordpress 3 60 30 27 3
10 MH602058 Thương mại điện tử  3 60 30 27 3
11 MH602059 Quan hệ công chúng 3 60 30 27 3
II.2 Môn học chuyên môn 25 525 225 276 24
12 MĐ602060 Thiết kế quảng cáo với Adobe Illustrator 3 60 30 27 3
13 MĐ602029 Dựng phim với Adobe Premiere 3 60 30 27 3
14 MH602030 SEO - Quảng bá thương hiệu doanh nghiệp 3 60 30 27 3
15 MĐ602017 Quảng cáo với Google Ads 3 60 30 27 3
16 MĐ602031 Kỹ xảo truyền thông với After Effects 3 60 30 27 3
17 MH602032 Truyền thông marketing tích hợp 3 60 30 27 3
18 MĐ602033 Social Media Marketing 4 90 30 57 3
19 MH602034 Quảng cáo trực tuyến 3 75 15 57 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
20 MH602020 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4 Môn học, mô đun tốt nghiệp 5 120 30 84 6
21 MH602021 Kinh doanh thương mại điện tử 2 45 15 27 3
22 MH602022 Phân tích hiệu quả kinh doanh 3 75 15 57 3
Tổng cộng 59 1350 468 827 55
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook