1 |
MH602002 |
Giáo dục Chính trị 2 |
2 |
45 |
26 |
16 |
3 |
2 |
MH602003 |
Pháp luật 2 |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3 |
MH602001 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
30 |
1 |
27 |
2 |
4 |
MH602004 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 |
2 |
30 |
15 |
14 |
1 |
5 |
MĐ601001 |
Tin học 2 |
1 |
30 |
0 |
29 |
1 |
6 |
MH610001 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
30 |
12 |
16 |
2 |
7 |
MH601005 |
Màu sắc |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
II.2 Môn học chuyên môn
|
15 |
315 |
135 |
165 |
15 |
8 |
MĐ601006 |
Thiết kế chuyển động 2D |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
9 |
MĐ601007 |
Thiết kế 3D |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
10 |
MĐ601008 |
Kỹ xảo điện ảnh |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
11 |
MĐ601009 |
Nghệ thuật chữ |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
12 |
MĐ601010 |
Đồ án chuyên ngành |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
13 |
MĐ601011 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225 |
0 |
225 |
0 |
14 |
MĐ601012 |
Khóa luận tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
225 |
0 |
II.4.2 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
5
|
105 |
45 |
55 |
5 |
15 |
MĐ601013 |
Thiết kế phối cảnh 3D |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
16 |
MĐ601014 |
Thiết kế ấn phẩm quảng cáo |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
Tổng cộng
|
36 |
855 |
263 |
560 |
32 |