| 1 |
MA003
|
Đại số tuyến tính
|
3 |
|
3 |
0 |
|
| 2 |
MA004 |
Cấu trúc rời rạc
|
4 |
|
4 |
0 |
|
| 3 |
MA005
|
Xác suất thống kê
|
3 |
|
3 |
0 |
|
| II.1 Môn học, modul cơ sở |
|
|
|
|
|
| 4
|
IT007
|
Hệ điều hành
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 5 |
IE005
|
Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin
|
1 |
|
1 |
0 |
|
| 6 |
IE003
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 7 |
IT001
|
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
|
3 |
|
2 |
1 |
|
| 8 |
IE103
|
Quản lý thông tin
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 9 |
IE105 |
Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 10 |
IS402
|
Điện toán đám mây (dự phòng)
|
3 |
|
3 |
0 |
|
| 11 |
IE201
|
Xử lý dữ liệu thống kê
|
3 |
|
3 |
0 |
|
| 12 |
IE212
|
Công nghệ Dữ liệu lớn
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 13 |
IS217
|
Kho dữ liệu và OLAP
|
3 |
|
3 |
0 |
|
| 14 |
IS254
|
Hệ hỗ trợ ra quyết định
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 15 |
IE221
|
Kỹ thuật lập trình Python
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 16 |
IE222
|
Phân tích dữ liệu
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 17 |
IE309
|
Thực tập doanh nghiệp
|
2 |
|
2 |
0 |
|
| 18 |
IE202
|
Quản trị doanh nghiệp
|
3 |
|
3 |
0 |
|
| 19 |
IE203
|
Hệ thống quản trị qui trình nghiệp vụ
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 20 |
IS208
|
Quản lý dự án công nghệ thông tin
|
4 |
|
3 |
1 |
|
| 21 |
IS336 |
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 22 |
IE301
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
3 |
|
3 |
0 |
|
|
| 23 |
IE302
|
Kiến trúc và tích hợp hệ thống
|
3 |
|
3 |
0 |
|
|
| 24 |
IE102
|
Các công nghệ nền
|
3 |
|
2 |
1 |
|
|
| 25 |
SE104 |
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 26 |
IE204
|
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 27 |
IE213
|
Kỹ thuật phát triển hệ thống Web
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 28 |
IS353
|
Mạng xã hội
|
3 |
|
3 |
0 |
|
|
| 29 |
IS334
|
Thương mại điện tử
|
3 |
|
3 |
0 |
|
|
| 30 |
IE303
|
Công nghệ Java
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 31 |
IE307
|
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 32 |
IS251
|
Nhập môn hệ thống thông tin địa lý
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 33 |
IS251
|
Hệ cơ sở dữ liệu không gian
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 34 |
IS251
|
Phân tích không gian
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 35 |
IE205
|
Xử lý ảnh vệ tinh
|
2 |
|
3 |
0 |
|
|
| 36 |
IE304
|
Hệ thống định vị toàn cầu
|
2 |
|
3 |
0 |
|
|
| 37 |
IE305
|
Tin học môi trường
|
2 |
|
2 |
0 |
|
|
| II.2 Môn học chuyên đề tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
| 38 |
IE401
|
Tin-Sinh học
|
3 |
|
3 |
0 |
|
| 39 |
IE402
|
Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều
|
4 |
|
3 |
1 |
|
|
| 40 |
IE403
|
Khai thác dữ liệu truyền thông xã hội
|
3 |
|
3 |
0 |
|
|
| II.3 Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 41 |
IE505
|
IE505
|
10 |
|
10 |
0 |
|
|
| Tổng cộng |
139 |
|
125 |
22 |
|