Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/thí nghiệm Thực tập  Bài tập/thảo luận/kiến tập  Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 9 180 63 107  0  0 3
1 MH602003 Pháp luật 2 1 15 9 5  0  0 1
2 MH602002 Giáo dục chính trị 2 2 45 26 16  0  0  
3 MH602001 Giáo dục thể chất 2 1 30 1 27  0  0 2
4 MH602004 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 15 14  0  0 1
5 MĐ601001 Tin học 2 1 30 0 29  0  0 1
6 MH610001 Tiếng Anh 3 2 30 12 16  0  0 2
II. Các môn học chuyên môn 42 1050 315 382  225  90 38
II.1 Môn học cơ sở 9 195 75 111 0 0 9
7 MH502171 Toán tài chính 3 60 30 27  0  0 3
8 MH502144 Kỹ năng mềm 2 2 45 15 28  0  0 2
9 MH502014 Kế toán tài chính 4 90 30 56  0  0 4
II.2 Môn học chuyên môn 23 525 195 217  0  90 23
10 MH502168 Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng 3 90 15 27  0  45 3
11 MH502152 Nghiệp vụ ngân hàng 5 135 30 55  0  45 5
12 MH502162 Tài chính doanh nghiệp căn bàn 3 60 30 27  0  0 3
13 MH502136 Kế toán ngân hàng 3 60 30 27  0  0 3
14 MH502020 Thanh toán quốc tế 3 60 30 27  0  0 3
15 MH502023 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 60 30 27  0  0 3
16 MH502163 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 60 30 27  0  0 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
20 MH501020 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
II.4 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp 5 105 45 54  0  0 6
21 MH502025 Tín dụng & thẩm định tín dụng ngân hàng 2 45 15 27  0  0 3
22 MĐ502140 Đầu tư tài chính 3 60 30 27  0  0 3
Tổng cộng 51 1230 378 489 225  90 48
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook