1 |
MH602003 |
Pháp luật 2 |
1 |
15 |
9 |
5 |
0 |
0 |
1 |
2 |
MH602002 |
Giáo dục chính trị 2 |
2 |
45 |
26 |
16 |
0 |
0 |
|
3 |
MH602001 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
30 |
1 |
27 |
0 |
0 |
2 |
4 |
MH602004 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 |
2 |
30 |
15 |
14 |
0 |
0 |
1 |
5 |
MĐ601001 |
Tin học 2 |
1 |
30 |
0 |
29 |
0 |
0 |
1 |
6 |
MH610001 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
30 |
12 |
16 |
0 |
0 |
2 |
II.1 Môn học cơ sở
|
9 |
195 |
75 |
111 |
0 |
0 |
9 |
7 |
MH502171 |
Toán tài chính |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
8 |
MH502144 |
Kỹ năng mềm 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
0 |
0 |
2 |
9 |
MH502014 |
Kế toán tài chính |
4 |
90 |
30 |
56 |
0 |
0 |
4 |
II.2 Môn học chuyên môn
|
23 |
525 |
195 |
217 |
0 |
90 |
23 |
10 |
MH502168 |
Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng |
3 |
90 |
15 |
27 |
0 |
45 |
3 |
11 |
MH502152 |
Nghiệp vụ ngân hàng |
5 |
135 |
30 |
55 |
0 |
45 |
5 |
12 |
MH502162 |
Tài chính doanh nghiệp căn bàn |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
13 |
MH502136 |
Kế toán ngân hàng |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
14 |
MH502020 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
15 |
MH502023 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
16 |
MH502163 |
Tài chính doanh nghiệp nâng cao |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5 |
225 |
0 |
0 |
225 |
0 |
0 |
20 |
MH501020 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
0 |
225 |
0 |
0 |
II.4 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
5 |
105 |
45 |
54 |
0 |
0 |
6 |
21 |
MH502025 |
Tín dụng & thẩm định tín dụng ngân hàng |
2 |
45 |
15 |
27 |
0 |
0 |
3 |
22 |
MĐ502140 |
Đầu tư tài chính |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
Tổng cộng
|
51 |
1230 |
378 |
489 |
225 |
90 |
48 |