Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/thí nghiệm Thực tập  Bài tập/thảo luận/kiến tập  Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 21 435 157 255  0  0 23
1 MH810001 Tiếng Anh 1 2 45 15 28  0  0 2
2 MH810002 Tiếng Anh 2 2 45 15 28  0  0 2
3 MH802002 Giáo dục chính trị 1 2 30 15 13  0  0 2             
4 MH802004 Pháp luật 1 1 15 9 5  0  0 1
5 MH802001 Giáo dục thể chất 1 1 30 4 24  0  0 2
6 MH802003 Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 45 21 21  0  0 3
7 MĐ801001 Tin học 1 2 45 15 29  0  0 1
II. Các môn học, mô đun chuyên môn 48 1325 310 387  225  360 43
II.1/Môn học, mô đun cơ sở 15 395 100 145  0  135 15
8 MH502143 Kỹ năng mềm 1 2 45 15 28  0  0 2
9 MH802006 Kinh tế vi mô 3 65 25 37  0  0 3
12 MH802027 Nguyên lý kế toán 4 105 30 26  0  45 4
14 MH802026 Luật kinh tế 3 90 15 27  0  45 3
15 MH802028 Thuế 3 90 15 27  0  45 3
II.2 Môn học chuyên môn 23 570 180 187  0  180 23
16 MH802010  Kế toán tài chính 1 4 75 45 26  0  0 4
17 MH802011  Kế toán tài chính 2 3 60 30 27  0  0 3
18 MĐ802012  Sổ sách kế toán 4 120 15 56  0  45 4
20 MĐ802015  Kế toán excel 4 105 30 26  0  45 4
21 MĐ802014  Phần mềm kế toán ảo 4 105 30 26  0  45 4
25 MĐ802016  Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 4 105 30 26  0  45 4
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
26 MĐ802018 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
II.4 Môn học, mô đun tốt nghiệp 5 135 30 55  0  45 5
27 MH802022 Kế toán chi phí 3 90 15 27  0  45 3
28 MĐ802023 Khai báo thuế 1 2 45 15 28  0  0 2
Tổng cộng 60 1580 404 535  225  360 56
 
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook