Traffic Count

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành 5340302
Trình độ đào tạo Trung Cấp
Thời gian đào tạo 1,5 năm
Hình thức đào tạo Chính quy
Đối tượng tuyển sinh

Học  sinh tốt nghiệp trung học cơ sở và tương đương trở lên

Những điểm nổi bật của ngành học

Chương trình đào tạo ngành Kế toán doanh nghiệp tại ITC chú trọng trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên môn vững chắc, kỹ năng thực hành thành thạo và khả năng làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.

 

- Kỹ năng thực hành với Excel, Misa, phần mềm kê khai thuế.

- Giảng viên có kinh nghiệm làm việc thực tế tại doanh nghiệp.

- Chương trình đào tạo gắn liền với yêu cầu thực tế.

- Cơ hội thực tập và làm việc tại các đối tác lớn.

 

Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp:

Sau khi tốt nghiệp, người học có năng lực đáp ứng các yêu cầu tại các vị trí việc làm của ngành, nghề ở các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thương mại dịch vụ, các đơn vị hành chính sự nghiệp bao gồm:

- Thủ quỹ tại doanh nghiệp hoặc đơn vị hành chính sự nghiệp.

- Thủ kho trong các cơ sở sản xuất, kinh doanh.

- Kế toán viên: kế toán vốn bằng tiền, kế toán kho, kế toán tài sản cố định, kế toán lương, kế toán thuế...

- Kế toán tổng hợp tại các tổ chức, doanh nghiệp.

Số lượng môn học, mô đun
21môn
Kiến thức toàn khóa học
60tín chỉ
Các môn học chung
255giờ
Các môn học chuyên môn
1325giờ
Lý thuyết
30%
Thực hành, thí nghiệm
70%
Thực tập
225giờ
Bài tập, thảo luận, kiến tập
360giờ
Kiểm tra
56giờ
Nội dung chương trình
STT Mã môn học/mô đun Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/thí nghiệm Thực tập  Bài tập/thảo luận/kiến tập  Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 21 435 157 255  0  0 23
1 MH810001 Tiếng Anh 1 2 45 15 28  0  0 2
2 MH810002 Tiếng Anh 2 2 45 15 28  0  0 2
3 MH802002 Giáo dục chính trị 1 2 30 15 13  0  0 2             
4 MH802004 Pháp luật 1 1 15 9 5  0  0 1
5 MH802001 Giáo dục thể chất 1 1 30 4 24  0  0 2
6 MH802003 Giáo dục quốc phòng an ninh 1 2 45 21 21  0  0 3
7 MĐ801001 Tin học 1 2 45 15 29  0  0 1
II. Các môn học chuyên môn 48 1325 310 387  225  360 43
II.1/Môn học, mô đun cơ sở 15 395 100 145  0  135 15
8 MH502143 Kỹ năng mềm 1 2 45 15 28  0  0 2
9 MH802006 Kinh tế vi mô 3 65 25 37  0  0 3
12 MH802027 Nguyên lý kế toán 4 105 30 26  0  45 4
14 MH802026 Luật kinh tế 3 90 15 27  0  45 3
15 MH802028 Thuế 3 90 15 27  0  45 3
II.2 Môn học chuyên môn 23 570 180 187  0  180 23
16 MH802010  Kế toán tài chính 1 4 75 45 26  0  0 4
17 MH802011  Kế toán tài chính 2 3 60 30 27  0  0 3
18 MĐ802012  Sổ sách kế toán 4 120 15 56  0  45 4
20 MĐ802015  Kế toán excel 4 105 30 26  0  45 4
21 MĐ802014  Phần mềm kế toán ảo 4 105 30 26  0  45 4
25 MĐ802016  Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 4 105 30 26  0  45 4
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
26 MĐ802018 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
II.4 Môn học, mô đun tốt nghiệp 5 135 30 55  0  45 5
27 MH802022 Kế toán chi phí 3 90 15 27  0  45 3
28 MĐ802023 Khai báo thuế 1 2 45 15 28  0  0 2
Tổng cộng 60 1580 404 535  225  360 56
 
Đăng ký xét tuyển online để trở thành tân sinh viên tại ITC