1
|
MH802002
|
Giáo dục chính trị 1
|
2
|
30
|
15
|
13
|
2
|
2
|
MH802004
|
Pháp luật 1
|
1
|
15
|
9
|
5
|
1
|
3
|
MH802001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
30
|
4
|
24
|
2
|
4
|
MH802003
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 1
|
2
|
45
|
21
|
21
|
3
|
5
|
MĐ801001
|
Tin học
|
2
|
45
|
15
|
29
|
1
|
6
|
MH810001
|
Tiếng Anh 1
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
7
|
MH810002
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
II.1 Môn học, mô đun cơ sở
|
18
|
375
|
162
|
195
|
18
|
8
|
MH802005
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
9
|
MH801006
|
Cấu trúc máy tính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
10
|
MH801007
|
Cơ sở lập trình
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
11
|
MĐ801008
|
Thiết kế web 1
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
12
|
MH801010
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
45
|
42
|
0
|
3
|
13
|
MĐ801011
|
Mạng máy tính
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
II.2 Môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề
|
20
|
435
|
165
|
250
|
20
|
14
|
MĐ801012
|
Tin học ứng dụng
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
15
|
MĐ801013
|
Đồ họa ứng dụng (Adobe photoshop)
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
16
|
MĐ801014
|
Thiết kế đồ họa (Adobe Illustrator)
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
17
|
MĐ801015
|
Biên tập chỉnh sửa phim (Adobe After)
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
18
|
MĐ801016
|
Xuất bản truyền thông (Adobe Indesign)
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
19
|
MĐ801017
|
Thiết kế bao bì
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
|
225
|
0
|
20
|
MĐ801018
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
|
225
|
0
|
II.4 Mô đun tốt nghiệp
|
5
|
105
|
45
|
55
|
5
|
21
|
MĐ801019
|
Đồ án chuyên ngành
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
22
|
MĐ801020
|
Kỹ thuật in
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
Tổng cộng
|
60
|
1395
|
466
|
873
|
56
|