Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 9 180 63 107 10
1 MH602002 Giáo dục Chính trị 2 2 45 26 16 3
2 MH602003 Pháp luật 2 1 15 9 5 1
3 MH602001 Giáo dục thể chất 2 1 30 1 27 2
4 MH602004 Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 2 30 15 14 1
5 MĐ601001 Tin học 2 1 30 0 29 1
6 MH610001 Tiếng Anh 3 2 30 12 16 2
II. Các môn học chuyên môn 2 30 20 8 2
7 MH601005 Màu sắc 2 30 20 8 2
II.2 Môn học chuyên môn 15 315 135 165 15
8 MĐ601006 Thiết kế chuyển động 2D  3 60 30 27 3
9 MĐ601007 Thiết kế 3D  3 60 30 27 3
10 MĐ601008 Kỹ xảo điện ảnh 3 60 30 27 3
11 MĐ601009 Nghệ thuật chữ 3 60 30 27 3
12 MĐ601010 Đồ án chuyên ngành 3 75 15 57 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
13 MĐ601011 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp 5 225  0 225 0
14 MĐ601012 Khóa luận tốt nghiệp 5 225 0 225 0
II.4.2 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp 5 105 45 55 5
15 MĐ601013 Thiết kế phối cảnh 3D 3 60 30 27 3
16 MĐ601014 Thiết kế ấn phẩm quảng cáo 2 45 15 28 2
Tổng cộng 36 855 263 560 32
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook