Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/ /thí nghiệm/ Thực tập  Bài tập/thảo luận/kiến tập  Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung/Đại cương 12 255 94 148  0  0 13
1 MH802002 Giáo dục chính trị 1 2 30 15 13  0  0 2
2 MH802004 Pháp luật 1 1 15 9 5  0  0 1
3 MH802001 Giáo dục thể chất 1 1 30 4 24  0  0 2
4 MH802003 Giáo dục quốc phòng và an ninh 1 2 45 21 21  0  0 3
5 MĐ801001 Tin học 1 2 45 15 29  0  0 1
6 MH810001 Tiếng Anh 1 2 45 15 28  0  0 2
7 MH810002 Tiếng Anh 2 2 45 15 28  0  0 2
II. Các môn học chuyên ngành 50 1260 360 498  270  85 47
II.1 Các môn chuyên ngành cơ sở/chuyên môn 39 870 330 413  0  85 42
8 MH502143 Kỹ năng mềm 1 2 45 15 28  0  0 2
9 MH801006 Cấu trúc máy tính 3 60 30 27  0  0 3
10 MH801007 Cơ sở lập trình 4 90 30 56  0  0 4
11 MĐ801008 Thiết kế web 1 3 60 30 27  0  0 3
12
Tin học ứng dụng 3 60  30 27  0  0 3  
13 MH801010 Cơ sở dữ liệu 3 90 30 56  0  0 3
14
Chuyên đề 2 90 0 0  0  85 2  
15 MĐ801011 Mạng máy tính 3 75 15 57  0  0 3
16 MĐ801013 Đồ họa ứng dụng (Adobe Photoshop) 4 90 30 56  0  0 4
17   Thiết kế đồ họa (Adobe Illutrator) 3 60 30 27  0  0 3  
18 MĐ801009 Thiết kế web 2 3 60 30 27  0  0 3
19 MĐ801026 Hệ Quản trị CDSL 3 60 30 27  0  0 3
20 MĐ801022 Quản trị website 3 75 15 57  0  0 3
II.2 Thực tập tốt nghiệp 6 270 0 0  270  0 0
21 MĐ801107 Thực tập tốt nghiệp 6 270 0 0  270  0 0
II.3 Mô đun tốt nghiệp 5 120 30 85  0  0 5
22 MĐ801028 Joomla 2 45 15 28  0  0 2
23 MĐ801029 Nocode 3 75 15 57  0  0 3
Tổng cộng 60 1515 454 646  270  85 60
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook