Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã môn học/mô đun Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/thí nghiệm Thực tập Bài tập/thảo luận/kiến tập Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 21 435 157 255 0 0 23
1 MH503001 Giáo dục Chính trị 4 75 41 29 0 0 5
2 MH503002 Pháp luật 2 30 18 10 0 0 2
3 MH502001 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 0 0 4
4 MH502003 Giáo dục quốc phòng và an ninh 4 75 36 35 0 0 4
5 MĐ501287 Tin học IC3 3 75 15 58 0 0 2
6 MH503004 Tiếng Anh A2 3 60 21 36 0 0 3
7 MH503005 Tiếng Anh B1 3 60 21 36 0 0 3
II. Các môn học chuyên môn 75 1865 556 780 270 196 63
II.1 Môn học cơ sở 29 620 246 337 0 11 26
8 MH503006 Tiếng Anh nâng cao 3 60 21 36 0 0 3
9 MĐ501288 Cơ sở lập trình 4 95 30 50 0 11 4
10 MĐ501289 Cơ sở dữ liệu 4 75 45 27 0 0 3
11 MĐ501300 Lập trình hướng đối tượng 4 90 30 57 0 0 3
12 MĐ501301 Thiết kế đồ họa 3 60 30 27 0 0 3
13 MĐ501302 Thiết kế Web 1 4 90 30 57 0 0 3
14 MĐ501303 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 60 30 27 0 0 3
15 MH503007 Kỹ năng mềm 1 2 45 15 28 0 0 2
16 MH503008 Kỹ năng mềm 2 2 45 15 28 0 0 2
II.2 Môn học chuyên ngành 35 830 270 443 0 85 32
17 MĐ501304 Thiết kế Web 2 4 100 30 55 0 11 4
18 MĐ501305 Lập trình Javascript 4 100 30 55 0 11 4
19 MĐ501306 Lập trình Python 4 90 30 57 0 0 3
20 MĐ501307 Django cơ bản 4 90 30 57 0 0 3
21 MĐ501308 Django nâng cao 4 90 30 57 0 0 3
22 MĐ501309 Java Spring 1 4 100 30 40 0 26 4
23 MĐ501310 Java Spring 2 4 100 30 40 0 26 4
24 MĐ501311 Kiểm thử ứng dụng 3 60 30 27 0 0 3
25 MĐ501312 Ứng dụng Web 4 100 30 55 0 11 4
II.3 Thực tập tốt nghiệp 6 270 0 0 270 0 0
26 MĐ501313 Thực tập tốt nghiệp 6 270 0 0 270 0 0
II.4 Môn học/Mô đun tốt nghiệp 5 145 40 0 0 100 5
27 MĐ501314 Chuyên đề tự chọn 5 145 40 0 0 100 5
Sinh viên chọn 1 trong 3 chuyên đề sau:
MĐ501196 Chuyên đề Python 5 145 40 0 0 100 5
MĐ501190 Chuyên đề Javaspring 5 145 40 0 0 100 5
MĐ501251 Chuyên đề kiểm thử ứng dụng (tester) 5 145 40 0 0 100 5
Tổng cộng 96 2300 713 1035 270 196 86
Tin tức khác