Traffic Count

Mục tiêu đào tạo

STT Mã MH/ MĐ Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/thí nghiệm/ Thực tập  Bài tập/thảo luận
Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 21 435 157 255  0  0 23
1 MH510001 Tiếng Anh 1 3 60 21 36  0  0 3
2 MH510002 Tiếng Anh 2 3 60 21 36  0  0 3
3 MH502002 Giáo dục chính trị 4 75 41 29  0  0 5
4 MH502004 Pháp luật 2 30 18 10  0  0 2
5 MH502001 Giáo dục thể chất 2 60 5 51  0  0 4
6 MH502003 Giáo dục quốc phòng an ninh 4 75 36 35  0  0 4
7 MĐ501001 Tin học 3 75 15 58  0  0 2
II. Các môn học, mô đun chuyên môn 64 1565 505 551  225  225 59
II.1 Môn học, mô đun cơ sở 22 455 205 228  0  0 22
8 MH502143 Kỹ năng mềm 1 2 45 15 28  0 2
9 MH502144 Kỹ năng mềm 2 2 45 15 28  0 0 2
10 MH502006 Kinh tế vi mô 2 45 25 37  0 0 3
11 MH502007 Quản trị học 3 65 25 27  0 0 3
12 MH502009 Nguyên lý kế toán 3 60 30 27  0  0 3
13 MH502128 Bài tập lớn nguyên lý kế toán 3 60 30 27  0  0 3
14 MH502164 Tài chính ứng dụng 3 60 30 27  0  0 3
15 MH502013 Thuế 3 60 30 27  0  0 3
II.2 Môn học chuyên môn 32 750 270 268  0  180 32
16 MH502059 Kế toán tài chính 1 4 75 45 26  0  0 4
17 MH502060 Kế toán tài chính 2 3 60    30 27  0  0 3
18 MĐ502061 Sổ sách kế toán 4 120 15 56  0  45 4
19  MH502062 Kế toán quản trị              3 60 30 27  0  0 3
20 MĐ502063 Kế toán excel 4 105 30 26  0  45 4
21 MĐ502064 Phần mềm kế toán ảo 4 105 30 26  0  45 4
22 MĐ502065 Lập và phân tích báo cáo tài chính 3 60 30 27  0  0 3
23 MĐ502139 Thực hành kế toán doanh nghiệp 3 60 30 27  0  0 3
24 MĐ502132 Khai báo thuế 4 105 30 26  0  45 4
II.3 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
25 MH502024 Thực tập tốt nghiệp 5 225 0 0  225  0 0
II.4 Môn học, mô đu tốt nghiệp 5 135 30 55  0  45 5
26 MH502067 Kế toán chi phí              3 90 15 27  0  45 3
27 MH502068 Kế toán thuế 2 45 15 28  0  0 2
Tổng cộng  85 2000 662 806  225  225 82
Tin tức khác
  • Đăng ký xét tuyển
  • 0938861080
  • Facebook