2
|
MH51000 |
Tiếng Anh 1 |
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
2
|
MH510002
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
3
|
MH502002
|
Giáo dục chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
4
|
MH502004
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
5
|
MH502001
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
6
|
MH502003
|
Giáo dục quốc phòng an ninh
|
4
|
75
|
36
|
35
|
4
|
7
|
MĐ501001
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
II.1/ Môn học, mô đun cơ sở |
26 |
530 |
250 |
254 |
26 |
8 |
MH502005
|
Kỹ năng mềm
|
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
9 |
MH502006 |
Kinh tế vi mô |
3 |
65 |
25 |
37 |
3 |
10
|
MH502007
|
Quản trị học
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
11
|
MH502010
|
Marketing căn bản
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
12
|
MH502027
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
13
|
MH502009
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
14
|
MH502028
|
Thống kê kinh doanh
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
15
|
MH502047
|
Quản trị tài chính
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
16
|
MH502029
|
Logistics căn bản
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II.2/ Môn học, mô đun chuyên môn
|
34
|
705
|
315
|
356
|
34
|
17
|
MH502034
|
Anh văn chuyên ngành Logistics
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
18
|
MH502035
|
Chuỗi cung ứng toàn cầu
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
19
|
MH502036
|
Hệ thống thông tin logistics
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
20
|
MH502037
|
Vận tải và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
21
|
MH502038
|
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
22
|
MH502039
|
Nghiệp vụ quản lý kho xuất nhập khẩu
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
23
|
MH502040
|
Nghiệp vụ dịch vụ khách hàng
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
24
|
MH502041
|
Mô hình và hoạch định logistics
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
25
|
MH502042
|
Thực hành tổng hợp Logistics
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
26
|
MĐ502043
|
Quảng cáo với Google Ads
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
27
|
MĐ502044
|
Nghiệp vụ thủ tục hải quan
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
28
|
MH502020
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
29
|
MH502024
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4 Môn học, mô đun tốt nghiệp
|
5
|
120
|
30
|
85
|
5
|
30
|
MH502045
|
Kinh doanh thương mại điện tử
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
31
|
MH502046
|
Phân tích hiệu quả kinh doanh
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
Tổng cộng |
85 |
2015 |
752 |
1175 |
88 |