1
|
MH502002
|
Giáo dục Chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
2
|
MH502004
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
3
|
MH502001
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
4
|
MH502003
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
4
|
75
|
36
|
35
|
4
|
5
|
MĐ501001
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
6
|
MH510001
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
7
|
MH510002
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
60
|
21
|
36
|
3
|
II.1 Môn học cơ sở
|
5
|
105
|
45
|
55
|
5
|
8
|
MH502005
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
9
|
MĐ501006
|
Thiết kế Web 1
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
II.2 Môn học chuyên môn
|
61
|
1140
|
555
|
524
|
61
|
10
|
MH501145
|
Nguyên lý thiết kế đồ họa
|
4
|
60
|
45
|
11
|
4
|
11
|
MH501146
|
Nhập môn đa phương tiện
|
3
|
45
|
30
|
12
|
3
|
12
|
MH501147
|
Vẽ mỹ thuật
|
4
|
60
|
45
|
11
|
4
|
13
|
MĐ501172
|
Thiết kế hình ảnh
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
14
|
MH501144
|
Kịch bản truyền thông
|
4
|
60
|
30
|
26
|
4
|
15
|
MĐ501173
|
Thiết kế vector
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
16
|
MĐ501164
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
17
|
MĐ501168
|
Thiết kế 3D cơ bản
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
18
|
MĐ501165
|
Kỹ thuật quay phim
|
4
|
90
|
30
|
56
|
4
|
19
|
MĐ501174
|
Xử lý hậu kỳ
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
20
|
MH501148
|
Truyền thông Marketing
|
4
|
60
|
30
|
26
|
4
|
21
|
MH501149
|
Tổ chức sự kiện
|
4
|
60
|
30
|
26
|
4
|
22
|
MĐ501169
|
Thiết kế 3D nâng cao
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
23
|
MĐ501170
|
Thiết kế ấn phẩm báo chí
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
24
|
MĐ501163
|
Đồ họa chuyển động 3D
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
25
|
MĐ501171
|
Thiết kế giao diện
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
26
|
MĐ501166
|
Kỹ xảo phim
|
3
|
60
|
30
|
27
|
3
|
27
|
MĐ501167
|
Sản xuất quảng cáo TVC
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
28
|
MĐ501020
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/Môn học/Mô đun tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
29
|
MĐ501021
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4.2 Môn học/Mô đun tốt nghiệp
|
5
|
105
|
35
|
65
|
5
|
30
|
MH501150
|
Quan hệ công chúng
|
2
|
30
|
20
|
8
|
2
|
31
|
MĐ501040
|
Đồ án chuyên ngành
|
3
|
75
|
15
|
57
|
3
|
Tổng cộng
|
83 |
2010
|
792
|
1124
|
94
|