1 |
MH502002 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
0 |
0 |
5 |
2 |
MH502004 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
0 |
0 |
2 |
3 |
MH502001 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
0 |
0 |
4 |
4 |
MH502003 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
0 |
0 |
4 |
5 |
MĐ501001 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
0 |
0 |
2 |
6 |
MH510001 |
Tiếng anh 1 |
3 |
60 |
21 |
36 |
0 |
0 |
3 |
7 |
MH510002
|
Tiếng anh 2 |
3 |
60 |
21 |
36 |
0 |
0 |
3 |
|
II.1 Môn học cơ sở |
16 |
335 |
126 |
191 |
0 |
22 |
16 |
8 |
MH501232 |
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin |
3 |
60 |
21 |
36 |
0 |
0 |
3 |
9 |
MĐ601109 |
Cơ sở lập trình |
4 |
95 |
30 |
50 |
0 |
11 |
4 |
10 |
MĐ601109
|
Cơ sở dữ liệu |
4 |
95 |
30 |
50 |
0 |
11 |
4 |
|
11 |
MĐ601109
|
Thiết kế Web 1 |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
12 |
MH502143
|
Kỹ năng mềm
|
2 |
45 |
15 |
28 |
0 |
0 |
2 |
|
II.2 Môn học chuyên môn |
75 |
1550 |
690 |
647 |
0 |
137 |
76 |
13 |
MĐ601017 |
Thiết kế Web 2 |
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
14 |
MĐ601018 |
Java Spring 1
|
4 |
100 |
30 |
40 |
0 |
26 |
4 |
15 |
MĐ601019 |
Java Spring 2 |
4 |
100 |
30 |
40 |
0 |
26 |
4 |
16 |
MĐ601020 |
Chuyên đề Java Spring |
2 |
90 |
0 |
0 |
0 |
85 |
5 |
17 |
BSBCDRT404
MĐ501251
|
Apply advanced critical thinking to work processes
Áp dụng tư duy phản biện nâng cao vào quy trình làm việc
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
18 |
BSBCRT512
MĐ501259
|
Originate and develop concepts
Xây dựng và phát triển khái niệm
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
19 |
BSBXCS402
MĐ501261
|
Romote workplace cyber security awareness and best practices
Phát triển nhận thức về an ninh mạng và các phương pháp tốt nhất tại nơi làm việc
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
20 |
BSBXTW401
MĐ501287
|
Lead and facilitate a team
Lãnh đạo và thúc đẩy làm việc nhóm
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
21 |
ICTICT426
MĐ501288
|
Identify and evaluate emerging technologies and practices
Xác định và đánh giá các công nghệ và phương pháp mới
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
22 |
ICTICT443
MĐ501289
|
Work collaboratively in the ICT industry
Làm việc hợp tác trong ngành CNTT
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
23 |
BSBXCS404
MĐ501290
|
Contribute to cyber security risk management
Đóng góp vào quản lý rủi ro an ninh mạng
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
24 |
ICTSAS527
MĐ501291
|
Manage client problems
Quản lý các vấn đề của khách hàng
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
25 |
ICTICT517
MĐ501292
|
Match ICT needs with the trategic direction of the organisation
Đáp ứng nhu cầu CNTT với hướng đi chiến lược của tổ chức
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
26 |
ICTICT519
MĐ501293
|
Develop detailed component specifications from specifications
Phát triển các đặc tả chi tiết của thành phần từ đặc tả dự án
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
27 |
ICTCT523
MĐ501294
|
Gather data identify business requirements
Thu thập dữ liệu để xác định yêu cầu kinh doanh
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
28 |
ICTICT526
MĐ501295
|
Verify client business requirements
Xác minh yêu cầu kinh doanh của khách hàng
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
29 |
ICTICT532
MĐ501296
|
Apply IP, ethics and privacy in ICT environments
Áp dụng các chính sách về quyền sở hữu trí tuệ, đạo đức và quyền riêng tư trong môi trường CNTT
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
30 |
ICTNWK423
MĐ501297
|
Manage network and data integrity
Quản lý tính toàn vẹn và chính xác của mạng lưới và dữ liệu
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
31 |
ICTCLD501
MĐ501298
|
Develop cloud disaster recovery plans
Phát triển kế hoạch phục hồi sự cố cơ sở dữ liệu đám mây
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
32 |
ICTCLD502
MĐ501299
|
Design and implement highly-avalable cloud infrastructure
Thiết kế và triển khai cở sở hạ tầng đám mây có tính sẵn sàng cao
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
33 |
ICTCLD503
MĐ501300
|
Implement web-scale cloud infrastructure
Triển khai cơ sở hạ tầng đám mây quy mô mạng
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
34 |
ICTCLD504
MĐ501301
|
Improve cloud-based infrastructure
Cải thiện cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
35 |
ICTSAD507
MĐ501302
|
Design and implement quality assurance processesfor business solution
Thiết kế và triển khai quy trình đảm bảo chất lượng cao cho các giải pháp kinh doanh
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
36 |
ICTPMG505
MĐ501303
|
Manage ICT projects
Quản lý các dự án CNTT
|
3 |
60 |
30 |
27 |
0 |
0 |
3 |
|
II.3 Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
0 |
270 |
0 |
0 |
37 |
MĐ501270 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
0 |
270 |
0 |
0 |
II.4 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp |
5 |
150 |
30 |
30 |
0 |
85 |
5 |
38 |
MĐ501274 |
Ứng dụng Web |
5 |
150 |
30 |
30 |
0 |
85 |
5 |
Tổng cộng |
121 |
2760 |
1003 |
1123 |
270 |
244 |
120 |