Traffic Count

Nội dung chương trình

STT Mã môn học/mô đun Tên môn học/mô đun Số tín chỉ Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Lý thuyết Thực hành/thí nghiệm Thực tập Bài tập/thảo luận/kiến tập Thi/Kiểm tra
I. Các môn học chung 21 435 157 255 0 0 23
1 MH502002 Giáo dục Chính trị 4 75 41 29 0 0 5
2 MH502004 Pháp luật 2 30 18 10 0 0 2
3 MH502001 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 0 0 4
4 MH502003 Giáo dục quốc phòng và an ninh 4 75 36 35 0 0 4
5 MĐ501001 Tin học 3 75 15 58 0 0 2
6 MH510001 Tiếng anh 1 3 60 21 36 0 0 3
7 MH510002 Tiếng anh 2 3 60 21 36 0 0 3
II. Các môn học chuyên môn 85 2325 769 730 270 477 79
II.1 Môn học cơ sở 14 335 111 163 0 47 14
8 MH501158 Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin 3 70 21 36 0 10 3
9 MĐ501209 Cơ sở lập trình 4 95 30 50 0 11 4
10 MĐ501208 Cơ sở dữ liệu 4 75 30 50 0 11 4
11 MĐ501006 Mạng máy tính 3 70 30 27 0 15 3
II.2 Môn học chuyên môn 59 1560 598 513 0 390 59
12 MĐ501222 Công nghệ mạng không dây 2 45 28 0 0 15 2
13 MĐ501223 Hệ thống mạng giám sát 3 75 30 27 0 15 3
14 BSBCRT404
MĐ501251
Apply advanced critical thinking to work processes
Áp dụng tư duy phản biện nâng cao vào quy trình làm việc
3 80 30 27 0 20 3
15 BSBCRT512
MĐ501259
Originate and develop concepts
Xây dựng và phát triển khái niệm
3 80 30 27 0 20 3
16 BSBXCS402
MĐ501261
Promote workplace cyber security awareness and best practices
Phát triển nhận thức về an ninh mạng và các phương pháp tốt nhất tại nơi làm việc
3 80 30 27 0 20 3
17 BSBXTW401
MĐ501287
Lead and facilitate a team
Lãnh đạo và thúc đẩy làm việc nhóm
3 80 30 27 0 20 3
18 ICTICT426
MĐ501288
Identify and evaluate emerging technologies and practices
Xác định và đánh giá các công nghệ và phương pháp mới
3 80 30 27 0 20 3
19 ICTICT443
MĐ501289
Work collaboratively in the ICT industry
Làm việc hợp tác trong ngành CNTT
3 80 30 27 0 20 3
20 BSBXCS404
MĐ501290
Contribute to cyber security risk management
Đóng góp vào quản lý rủi ro an ninh mạng
3 80 30 27 0 20 3
21 ICTSAS527
MĐ501291
Manage client problems
Quản lý các vấn đề của khách hàng
3 80 30 27 0 20 3
22 ICTICT517
MĐ501292
Match ICT needs with the strategic direction of the organisation
Đáp ứng nhu cầu CNTT với hướng đi chiến lược của tổ chức
3 80 30 27 0 20 3
23 ICTICT519
MĐ501293
Develop detailed component specifications from specifications
Phát triển các đặc tả chi tiết của thành phần từ đặc tả dự án
3 80 30 27 0 20 3
24 ICTCT523
MĐ501294
Gather data identify business requirements
Thu thập dữ liệu để xác định yêu cầu kinh doanh
3 80 30 27 0 20 3
25 ICTICT526
MĐ501295
Verify client business requirements
Xác minh yêu cầu kinh doanh của khách hàng
3 80 30 27 0 20 3
26 ICTICT532
MĐ501296
Apply IP, ethics and privacy in ICT environments
Áp dụng các chính sách về quyền sở hữu trí tuệ, đạo đức và quyền riêng tư trong môi trường CNTT
3 80 30 27 0 20 3
27 ICTNWK423
MĐ501297
Manage network and data integrity
Quản lý tính toàn vẹn và chính xác của mạng lưới và dữ liệu
3 80 30 27 0 20 3
28 ICTCLD501
MĐ501298
Develop cloud disaster recovery plans
Phát triển kế hoạch phục hồi sự cố cơ sở dữ liệu đám mây
3 80 30 27 0 20 3
29 ICTCLD502
MĐ501299
Design and implement highly-available cloud infrastructure
Thiết kế và triển khai cơ sở hạ tầng đám mây có tính sẵn sàng cao
3 80 30 27 0 20 3
30 ICTCLD503
MĐ501300
Implement web-scale cloud infrastructure
Triển khai cơ sở hạ tầng đám mây quy mô mạng
3 80 30 27 0 20 3
31 ICTCLD504
MĐ501301
Improve cloud-based infrastructure
Cải thiện cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây
3 80 30 27 0 20 3
II.3 Thực tập tốt nghiệp 6 270 0 0 270 0 0
32 MĐ501270 Thực tập tốt nghiệp 6 270 0 0 270 0 0
II.4 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp 6 160 60 54 0 40 6
33 ICTSAD507
MĐ501302
Design and implement quality assurance processes for business solutions
Thiết kế và triển khai quy trình đảm bảo chất lượng cho các giải pháp kinh doanh
3 80 30 27 0 20 3
34 ICTPMG505
MĐ501303
Manage ICT projects
Quản lý các dự án CNTT
3 80 30 27 0 20 3
Tổng cộng 106 2760 926 985 270 477 102
Tin tức khác