1
|
MH602002 |
Giáo dục chính trị 2
|
2
|
45 |
26 |
16 |
3 |
2
|
MH602003 |
Pháp luật 2 |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
3
|
MH602001 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
30 |
1 |
27 |
2 |
4
|
MH502003
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 2 |
2 |
30 |
15 |
14 |
1 |
5
|
MĐ501001
|
Tin học 2 |
1 |
30 |
0 |
29 |
1 |
6
|
MH610001
|
Tiếng Anh 3 |
2
|
30 |
12 |
16 |
2 |
II.1 Môn học cơ sở
|
9 |
180 |
90 |
81 |
9 |
7 |
MH602005 |
Logistics căn bản |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
8 |
MH602006 |
Quản trị tài chính |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
9 |
MH602007 |
Kinh tế quốc tế |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.2 Môn học chuyên môn
|
34 |
705 |
315 |
356 |
34 |
10 |
MH602008 |
Anh văn chuyên ngành Logistics |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
11 |
MH602009 |
Chuỗi cung ứng toàn cầu |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
12 |
MH602010 |
Hệ thống thông tin logistics |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
13 |
MH602011 |
Vận tải và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
14 |
MH602012 |
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
15 |
MH602013 |
Nghiệp vụ quản lý kho xuất nhập khẩu |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
16 |
MH602014 |
Nghiệp vụ dịch vụ khách hàng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
17 |
MH602015 |
Mô hình và hoạch định logistics |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
18 |
MH602016 |
Thực hành tổng hợp Logistics |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
19 |
MH602017 |
Quảng cáo với Google Ads |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
20 |
MH602018 |
Nghiệp vụ thủ tục hải quan |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
21 |
MH602019 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
II.3 Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
28
|
MĐ501020
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4 Khóa luận tốt nghiệp/ Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
II.4.1 Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
29
|
MH602020 |
Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
225
|
0
|
225
|
0
|
II.4.2 Môn học/ Mô đun tốt nghiệp
|
5
|
120 |
30 |
85 |
5 |
30
|
MH602021 |
Kinh doanh thương mại điện tử
|
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
31
|
MH602022
|
Phân tích hiệu quả kinh doanh |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
Tổng cộng
|
62 |
1410 |
498 |
854 |
58 |